Có 2 kết quả:

审问 thẩm vấn審問 thẩm vấn

1/2

thẩm vấn

giản thể

Từ điển phổ thông

thẩm vấn, thẩm tra, hỏi cung

thẩm vấn

phồn thể

Từ điển phổ thông

thẩm vấn, thẩm tra, hỏi cung

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Thẩm tra 審查.